WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
THAO TRƯỜNG
🌟
THAO TRƯỜNG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
연병장 (練兵場)
Danh từ
1
군인을 훈련하기 위하여 만들어 놓은 운동장.
1
BÃI TẬP,
THAO TRƯỜNG
: Sân vận động làm ra để huấn luyện quân nhân.